Tử vong do kháng thuốc cao hơn cả số người tử vong do ung thư hàng năm
.
Ngay từ khi loại kháng sinh đầu tiên penicillin ra đời cách đây gần 1 thế kỉ, cuộc chiến với vi khuẩn kháng thuốc đã bắt đầu. Thực tế cho thấy, một loại thuốc mới được nghiên cứu ra sẽ nhanh chóng bị vi khuẩn kháng lại. Gần đây, tốc độ kháng kháng sinh của vi khuẩn quá nhanh, thuốc mới chỉ có mặt trên thị trường 2 – 3 năm đã bị kháng. Các nhà khoa học đang gấp rút tìm những liệu pháp mới có thể diệt vi khuẩn mà không cần dùng thuốc kháng sinh. Trong lúc này, 2 nguyên tắc quan trọng nhất được nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng để kháng sinh phát huy tác dụng là dùng đúng và đủ.
2. Kháng kháng sinh là mối đe dọa lớn nhất trên toàn cầu
Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), với sự phát triển của thương mại và du lịch toàn cầu, các vi sinh vật kháng thuốc có thể lây lan nhanh chóng đến bất kỳ nơi nào trên thế giới. Nếu không có hành động hiệu quả đối phó với tình trạng này, Tổ chức Y tế Thế giới cảnh báo: đến một ngày nào đó, nhiều bệnh truyền nhiễm sẽ trở nên không kiểm soát được, 10 triệu người có thể tử vong mỗi năm do vi khuẩn kháng thuốc. Con số này cao hơn cả số người tử vong do ung thư hàng năm.
Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), cảnh báo đề kháng kháng sinh là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe, an ninh lương thực và sự phát triển của toàn cầu. Đề kháng kháng sinh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, ở bất kỳ quốc gia nào. Kháng thuốc xảy ra một cách tự nhiên, nhưng lạm dụng thuốc kháng sinh ở người và động vật đang đẩy nhanh tiến trình này. Số lượng các bệnh nhiễm trùng ngày càng tăng, như viêm phổi, lao, lậu và nhiễm khuẩn salmonella đang trở nên khó điều trị hơn khi các loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị chúng trở nên kém hiệu quả hơn.
3. Khuyến cáo của các bác sĩ
Đề kháng kháng sinh dẫn đến thời gian nằm viện lâu hơn, chi phí y tế cao hơn và làm tăng tỷ lệ tử vong. Do đó, bác sĩ khuyến cáo:
3.1. Đối với mỗi cá nhân trong cộng đồng:
– Chỉ sử dụng kháng sinh khi được bác sĩ kê toa.
– Không bao giờ yêu cầu thuốc kháng sinh nếu bác sĩ nói rằng không cần chúng.
– Luôn luôn làm theo lời khuyên của nhân viên y tế khi sử dụng thuốc kháng sinh.
– Không bao giờ chia sẻ hoặc sử dụng thuốc kháng sinh dư thừa của người khác.
– Ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách thường xuyên rửa tay, chuẩn bị thức ăn hợp vệ sinh, tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh, quan hệ tình dục an toàn và tiêm chủng vắc xin đúng lịch.
– Chuẩn bị thức ăn hợp vệ sinh, tuân thủ các nguyên tắc an toàn thực phẩm bao gồm: giữ sạch, tách riêng nguyên liệu sống và chín, nấu kỹ, giữ thức ăn ở nhiệt độ an toàn, sử dụng nước sạch và nguyên liệu tươi sống; và chọn thực phẩm đã được sản xuất mà không sử dụng kháng sinh để thúc đẩy tăng trưởng hoặc phòng ngừa bệnh ở động vật khỏe mạnh.
3.2. Đối với các nhà quản lý, hoạch định chính sách:
– Đảm bảo một kế hoạch hành động quốc gia thiết thực để giải quyết tình trạng đề kháng kháng sinh được đặt ra.
– Cải thiện việc giám sát các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc.
– Tăng cường các chính sách, chương trình và thực hiện các biện pháp phòng, chống nhiễm khuẩn.
– Quy định và truyền thông việc sử dụng và tiêu huỷ thuốc đúng theo quy định.
– Cung cấp thông tin có giá trị về tác động của đề kháng kháng sinh.
3.3. Đối với các bác sĩ và nhân viên y tế:
– Ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách rửa tay, dụng cụ và môi trường sạch sẽ.
– Chỉ kê đơn và phân phối kháng sinh khi cần thiết, theo phác đồ hiện hành.
– Báo cáo tình trạng vi khuẩn đề kháng kháng sinh cho nhóm giám sát.
– Nói chuyện với bệnh nhân về cách sử dụng kháng sinh đúng cách, hậu quả đề kháng kháng sinh và nguy cơ lạm dụng thuốc.
– Nói chuyện với bệnh nhân về việc phòng ngừa nhiễm trùng như tiêm chủng, rửa tay, quan hệ tình dục an toàn, che mũi và miệng khi hắt hơi.
Đối với công nghệ y tế: Để phòng ngừa và kiểm soát sự lây lan của kháng kháng sinh, ngành y tế cần quan tâm đầu tư về nghiên cứu và phát triển kháng sinh mới, vắc-xin, xét nghiệm chẩn đoán và các công cụ khác.
3.4. Đối với các nhà quản lý và người hành nghề trong lĩnh vực nông nghiệp:
– Chỉ cung cấp thuốc kháng sinh cho động vật dưới sự giám sát nhân viên thú y.
– Không sử dụng kháng sinh để thúc đẩy tăng trưởng hoặc phòng ngừa bệnh ở động vật khỏe mạnh.
– Chủng ngừa động vật để giảm nhu cầu dùng kháng sinh và sử dụng các thuốc thay thế cho thuốc kháng sinh.
– Truyền thông và áp dụng việc thực hành tốt ở tất cả các bước sản xuất và chế biến thực phẩm từ động vật và thực vật.
– Cải thiện an toàn sinh học tại các trang trại và ngăn ngừa nhiễm trùng thông qua cải thiện vệ sinh và bảo vệ động vật.
Thực tế, tình trạng kháng kháng sinh đang là nỗi lo chung của cả thế giới. Tốc độ nghiên cứu và bào chế thuốc kháng sinh thế hệ mới hiện không kịp so với mức độ gia tăng của các vi khuẩn kháng thuốc. Trong hơn 5 năm (từ 1983 đến 1987), cơ quan Quản lý Dược và thực phẩm Mỹ chỉ cấp giấy chứng nhận sử dụng cho 18 loại kháng sinh. Từ năm 2008 đến nay không có thêm kháng sinh mới nào được tìm ra. Tình trạng kháng thuốc không chỉ trì hoãn việc điều trị cho bệnh nhân bằng kháng sinh phù hợp mà còn gây mất hiệu quả trong chống nhiễm trùng, mất hiệu quả của kháng sinh dự phòng trong các thủ thuật y khoa và phẫu thuật. Hậu quả là tăng tỷ lệ bệnh nhân tử vong, tăng thời gian điều trị nội trú và tốn kém chi phí điều trị. GS Nguyễn Gia Bình – Chủ tịch Hội Hồi sức cấp cứu và Chống độc, bày tỏ lo ngại về tình trạng kháng kháng sinh tại nước ta. Theo ông, hầu hết các cơ sở khám chữa bệnh đang phải đối mặt với tốc độ lan rộng của các vi khuẩn kháng nhiều nhóm kháng sinh. Không phải bệnh gì dùng thuốc kháng sinh cũng khỏi, nếu dùng không đúng sẽ nguy hại đến sức khỏe. Đặc biệt, đối với trẻ nhỏ, việc lạm dụng kháng sinh trong điều trị bệnh sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ – các bác sĩ khuyến cáo. Nếu thấy thông tin hữu ích, các bạn hãy chia sẻ bài viết cho bạn bè |